Có 1 kết quả:
挨次 āi cì ㄚㄧ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
từng người một, lần lượt, luân phiên
Từ điển Trung-Anh
(1) in sequence
(2) in the proper order
(3) one by one
(4) in turn
(2) in the proper order
(3) one by one
(4) in turn
Bình luận 0